festgesetzte Zeit dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thời gian cố định
festgesetzte Zeit còn có các bản dịch khác là
Thời gian bổ nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festgesetzte Zeit
Mở Rộng