Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thời gian cho phép
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
thời gian cho phép
allowed time
(f)
Diễn Giải
thời gian cho phép
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
allowed time
/əˈlaʊd taɪm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
allowed time
:
thời gian cho phép
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allowed time
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời gian cho phép
Bản dịch liên quan
thời gian cho phép
thời gian chờ
layover
(n)
thời gian chơi
playtime
(n)
Thời gian chờ đợi
wait
(n)
Thời gian chờ đợi
waiting period
(n)
Thời gian chờ đợi
waiting time
(n)
Thời gian chờ đợi
latency
(n)
Thời gian chờ đợi
idle time
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout