thoát ra nghĩa tiếng Đức là
ausströmend
(adj)(Partizip)I
thoát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausströmend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoát ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausströmend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausströmend: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausströmend