thoát khỏi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là befreien
thoát khỏi còn có các bản dịch khác là
entgehen, entkommt, wegkommen, loswerden, entkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreien: thoát khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreien
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát khỏi