thoát khỏi nghĩa tiếng Đức là
entkommt
(v)
thoát khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entkommt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoát khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entkommt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkommt: thoát khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkommt