thợ đi chệch nghĩa tiếng Đức là Geselle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geselle: thợ đi chệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geselle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thợ đi chệch