Geselle nghĩa tiếng Việt là thợ đi chệch
Geselle còn có các bản dịch khác là
Bạn, người thợ, thợ phụ, người học việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geselle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geselle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thợ đi chệch