thiếu máu nghĩa tiếng Đức là Blutarmut
thiếu máu còn có các bản dịch khác là
blutarm, Anämie, anämisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blutarmut: thiếu máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blutarmut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiếu máu