Blutarmut nghĩa tiếng Việt là thiếu máu
Blutarmut còn có các bản dịch khác là
Thiếu hồng huyết cầu, chứng thiếu máu, bệnh thiếu máu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blutarmut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blutarmut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiếu máu