thickening nghĩa tiếng Việt là đặc lại
thickening phiên âm IPA là /ˈθɪkənɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặc lại