thickening (n) nghĩa tiếng Việt là
làm đặc
thickening phiên âm IPA là /ˈθɪkənɪŋ/
thickening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickening
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickening