sự đặc lại nghĩa tiếng Anh là
thickening
/ˈθɪkənɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickening
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đặc lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickening: sự đặc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickening