thickened nghĩa tiếng Việt là làm dày lên
thickened phiên âm IPA là /ˈθɪkənd/
thickened còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm dày lên