làm dày nghĩa tiếng Anh là
thickened
/ˈθɪkənd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickened
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickened: làm dày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickened