thick (adj) nghĩa tiếng Việt là
đậm
thick phiên âm IPA là /θɪk/
thick còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thick
Nghe phát âm giọng Mỹ của thick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đậm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thick
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thick