dày đặc nghĩa tiếng Anh là
thick
/θɪk/
(adj)
dày đặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thick
Nghe phát âm giọng Mỹ của thick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dày đặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thick: dày đặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thick