Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thì tương lai hoàn thành
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
thì tương lai hoàn thành
Futur II
(n)
Diễn Giải
thì tương lai hoàn thành
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Futur II
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Futur II
:
thì tương lai hoàn thành
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Futur II
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thì tương lai hoàn thành
Bản dịch liên quan
thì tương lai hoàn thành
thì tương lai I
Futur I
(n)
thị trường tương lai
Zukunftsmarkt
(m)(-´´e)
Thị trường trong tương lai
Zukunftsmarkt
(m)(-´´e)
Anh ta ủng hộ ý tưởng, còn cô ấy thì ngược lại.
Er war für die Idee, sie war dagegen.
(e.g.)
Hợp đồng tương lai chỉ số thị trường chứng khoán:
Futures auf Aktienmarktindizes
Kỳ thi rất quan trọng đối với tương lai của cô ấy.
Die Prüfung ist sehr wichtig für ihre Zukunft.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout