thị trường tương lai nghĩa tiếng Đức là Zukunftsmarkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zukunftsmarkt: thị trường tương lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zukunftsmarkt