thị thực nghĩa tiếng Anh là
accrediting
/əˈkrɛdɪtɪŋ/
(n)
thị thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrediting: thị thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrediting