notarize nghĩa tiếng Việt là thị thực
notarize phiên âm IPA là /ˈnoʊtəˌraɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notarize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notarize
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thị thực