chứng thực bằng notar nghĩa tiếng Anh là
notarize
/ˈnəʊtəˌraɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notarize: chứng thực bằng notar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notarize