theo dõi tiếp sau nghĩa tiếng Đức là etwas weiterverfolgen
theo dõi tiếp sau còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etwas weiterverfolgen: theo dõi tiếp sau
Mở Rộng