etwas weiterverfolgen nghĩa tiếng Việt là theo dõi tiếp sau
etwas weiterverfolgen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etwas weiterverfolgen
Mở Rộng