theo dõi nghĩa tiếng Đức là beschattet
theo dõi còn có các bản dịch khác là
beschatten, überwachen, spähend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschattet: theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschattet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
theo dõi