thẻ ngân hàng nghĩa tiếng Đức là Bankkarte
thẻ ngân hàng còn có các bản dịch khác là
EC Karte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankkarte: thẻ ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankkarte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thẻ ngân hàng