Bankkarte nghĩa tiếng Việt là thẻ ngân hàng
Bankkarte còn có các bản dịch khác là
Thẻ rút tiền tự động, thẻ atm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankkarte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankkarte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thẻ ngân hàng