thay vào đó nghĩa tiếng Đức là stattdessen
thay vào đó còn có các bản dịch khác là
stattdessen, statt dessen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stattdessen: thay vào đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stattdessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay vào đó