stattdessen nghĩa tiếng Việt là thay vào đó
stattdessen còn có các bản dịch khác là
Thay vì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stattdessen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stattdessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay vào đó