thay đổi nghĩa tiếng Đức là Änderungen
thay đổi còn có các bản dịch khác là
variierte, wechselnd, variiert, wechselte, geändert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Änderungen: thay đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Änderungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay đổi