thay đổi nghĩa tiếng Đức là variiert
thay đổi còn có các bản dịch khác là
variierte, wechselnd, wechselte, geändert, änderte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan variiert: thay đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
variiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay đổi