thấu hiểu nghĩa tiếng Anh là understanding
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
thấu hiểu còn có các bản dịch khác là
imbuing, clasp, understood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan understanding: thấu hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
understanding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thấu hiểu