thấu hiểu nghĩa tiếng Đức là verstehend
thấu hiểu còn có các bản dịch khác là
wissen, durchdringen, verstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstehend: thấu hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstehend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thấu hiểu