tháo rời nghĩa tiếng Đức là
abdecken
(Vt)(hat)
tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdecken: tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdecken