zerlegen (v) nghĩa tiếng Việt là
tháo rời
zerlegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zerlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerlegen