abdecken nghĩa tiếng Việt là tháo rời
abdecken còn có các bản dịch khác là
Dọn dẹp, bao phủ, che phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tháo rời