Dọn dẹp nghĩa tiếng Đức là
abdecken
(Vt)(hat)
Dọn dẹp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdecken: Dọn dẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdecken