thành tựu nghĩa tiếng Anh là
feat
/fiːt/
(n)
thành tựu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feat
Nghe phát âm giọng Mỹ của feat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành tựu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feat: thành tựu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feat