achievements (n) (plural) nghĩa tiếng Việt là
thành tựu
achievements phiên âm IPA là /əˈʧiːvmənts/
achievements còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của achievements
Nghe phát âm giọng Mỹ của achievements
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành tựu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của achievements
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan achievements
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
achievements