accomplishment (n) nghĩa tiếng Việt là
thành tựu
accomplishment phiên âm IPA là /əˈkɒmplɪʃmənt/
accomplishment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accomplishment
Mở Rộng