thành lập nghĩa tiếng Anh là
founded
/ˈfaʊndɪd/
(v)(Past tense)
thành lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan founded: thành lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
founded