constitutive (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thành lập
constitutive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của constitutive
Nghe phát âm giọng Mỹ của constitutive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thành lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của constitutive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constitutive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constitutive