founded (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
thành lập
founded phiên âm IPA là /ˈfaʊndɪd/
founded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của founded
Nghe phát âm giọng Mỹ của founded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của founded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan founded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
founded