sáng lập nghĩa tiếng Anh là
founded
/ˈfaʊndɪd/
(v)
sáng lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan founded: sáng lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
founded