thân mật nghĩa tiếng Anh là
secretive
/ˈsiːkrətɪv/
thân mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secretive
Nghe phát âm giọng Mỹ của secretive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secretive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secretive: thân mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secretive