warmly (adv) nghĩa tiếng Việt là
thân mật
warmly phiên âm IPA là /ˈwɔːrmli/
warmly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warmly
Nghe phát âm giọng Mỹ của warmly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của warmly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warmly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warmly