Diễn Giải
ấm áp nghĩa tiếng Anh là
warmly
/ˈwɔːmli/
(adv)
ấm áp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warmly
Nghe phát âm giọng Mỹ của warmly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warmly: ấm áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warmly