familiarly (adv) nghĩa tiếng Việt là
thân mật
familiarly phiên âm IPA là /fəˈmɪliərli/
familiarly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của familiarly
Nghe phát âm giọng Mỹ của familiarly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của familiarly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiarly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
familiarly