than đá nghĩa tiếng Anh là anthracite
/ˈænθrəˌsaɪt/
than đá còn có các bản dịch khác là
hard coal, char, pit coal, coal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anthracite: than đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anthracite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
than đá