than đá nghĩa tiếng Anh là char
/ʧɑːr/
than đá còn có các bản dịch khác là
hard coal, anthracite, pit coal, coal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan char: than đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
char
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
than đá