thăm thẳm nghĩa tiếng Anh là inscrutable
thăm thẳm còn có các bản dịch khác là
unsearchably, unfathomably, without any reason, unsearchable, unprovoked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inscrutable: thăm thẳm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inscrutable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thăm thẳm